Phiên âm : máng bìng.
Hán Việt : mang tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忙碌。元.喬吉《金錢記》第一折:「我則見翠擁紅遮似錦繡榻, 六宮忙併殺。」也作「忙逼」、「忙迫」。